Có 2 kết quả:

据理力争 jù lǐ lì zhēng ㄐㄩˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧˋ ㄓㄥ據理力爭 jù lǐ lì zhēng ㄐㄩˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to contend on strong grounds
(2) to argue strongly for what is right

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to contend on strong grounds
(2) to argue strongly for what is right

Bình luận 0